• Thứ 2 - 7 : 7:30 - 17:00
115 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh
HOTLINE : 093 2168 093

Xe Sedan Là Loại Xe Gì? Cấu Tạo Và Hình Dáng Như Thế Nào?

Xe sedan là một loại xe ô tô phổ biến, được nhiều người lựa chọn bởi thiết kế tiện dụng và phù hợp với giao thông đô thị, nội thất rộng rãi và thoải mái, giá thành phải chăng và tính thanh khoản cao.

Xe Sedan Là Loại Xe Gì? Cấu Tạo Và Hình Dáng Như Thế Nào?

Xe sedan có cấu tạo 3 phần tách biệt: khoang động cơ, khoang hành khách, và khoang hành lý. Khoang hành khách thường cao hơn so với hai khoang còn lại.

Cấu tạo và hình dáng xe sedan

  • Số cửa và chỗ ngồi: Thông thường, xe sedan có 4 cửa, với 2 cửa mỗi bên và cung cấp từ 4 đến 5 chỗ ngồi.
  • Thiết kế thân vỏ: Sedan có cấu trúc thân vỏ unibody, tức là liền với khung gầm, giúp xe vận hành linh hoạt, đặc biệt trong điều kiện giao thông đô thị.
  • Kích thước:  Xe sedan có kích thước nhỏ gọn, với khoảng sáng gầm không quá 200mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng của các gia đình nhỏ hoặc người độc thân.
  • Ngoại thất: Xe sedan thường có kiểu dáng lịch lãm và sang trọng, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • Ưu điểm: Xe sedan có khả năng di chuyển ổn định, không rung lắc mạnh nhờ cấu tạo thân liền khung. Nội thất rộng rãi và thoải mái, giá thành phải chăng và tính thanh khoản cao.
  • Nhược điểm: Tầm nhìn của lái xe có thể bị hạn chế do phần mui xe dài và ghế lái không cao. Đuôi xe dài cũng khiến xe khó di chuyển trong giao thông đông đúc. Gầm xe thấp có thể gặp khó khăn khi di chuyển qua đường ngập nước hoặc nhiều ổ gà.

Những mẫu xe sedan từ Châu Âu

Xe sedan từ thị trường Châu Âu nổi tiếng với thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vận hành cao. Các mẫu sedan hạng B, hạng C, hạng D và hạng sang vẫn rất được ưa chuộng tại Việt Nam và Châu Âu. Hãng xe Châu Âu ưa chuộng có thể kể đến như: Mercedes-Benz (Đức), BMW (Đức) và Peugeot (Pháp) là ba hãng xe Châu Âu nổi tiếng nhất tại Việt Nam.

Những mẫu xe sedan từ Châu Âu thường mang lại cảm giác sang trọng và lịch lãm, đồng thời cung cấp một trải nghiệm lái xe ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.

Volkswagen là Hãng xe mẹ của Mercedes-Benz, BMW cùng nhiều nhãn hiệu đến từ Châu Âu khác. Xe sedan của Volkswagen được biết đến với thiết kế đẹp mắt, độ bền cao và tính năng an toàn hàng đầu.

Dưới đây là một số thông tin chi tiết và giá xe sedan của Volkswagen

Volkswagen Polo

Volkswagen Polo

Là một trong những mẫu xe sedan cỡ nhỏ được ưa chuộng, với thiết kế đẹp mắt và hiệu suất vận hành tốt.

  • Động cơ: Polo được trang bị động cơ I4 MPI, dung tích 1.6L, mang lại sức mạnh và sự tiết kiệm nhiên liệu.
  • Công suất: Xe có công suất cực đại 105Hp tại 5250 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 153 Nm tại 3750 vòng/phút.
  • Hộp số: Polo có hộp số tự động 6 cấp số với chức năng sang số thể thao, giúp việc lái xe trở nên linh hoạt và thú vị hơn.
  • Tiêu hao nhiên liệu: Trong điều kiện đường hỗn hợp, Polo tiêu hao khoảng 7,4l/100km, là một mức tiêu hao khá tốt cho dòng xe đô thị.
  • Ngoại thất: Polo có thiết kế ngoại thất tinh tế với lưới tản nhiệt thể thao, cản trước và đèn trước hài hòa, mâm xe thanh lịch và tinh tế.
  • Nội thất: Nội thất của Polo được thiết kế phong cách và thoáng đãng, tạo cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách.
  • An toàn: Polo được trang bị các tính năng an toàn như camera lùi, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control, túi khí cho người lái và hành khách phía trước.

Giá niêm yết cho phiên bản Sport Edition của Volkswagen Polo là 699 triệu VNĐ, với giá lăn bánh tại Hà Nội là khoảng 805.217.000 VNĐ. Đây là một mức giá cạnh tranh trong phân khúc xe cỡ nhỏ, đặc biệt khi xét đến các tính năng và công nghệ mà Polo mang lại.

Volkswagen Jetta

Volkswagen Jetta

Là một mẫu sedan hạng C nổi tiếng của Volkswagen, được biết đến với thiết kế đơn giản nhưng tinh tế và hiệu suất vận hành mạnh mẽ.

  • Thiết kế ngoại thất: Jetta có thiết kế đơn giản với những đường nét dứt khoát, cứng cáp. Kích thước tổng thể là 4.659 x 1.778 x 1.482mm và trục cơ sở 2.651mm, làm cho Jetta trở thành một trong những mẫu sedan có chiều dài tổng thể tốt nhất phân khúc.
  • Động cơ: Volkswagen Jetta tại Việt Nam sử dụng động cơ dung tích 1.4L tăng áp, sản sinh công suất 160 mã lực tại 5.800 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 250Nm tại 1.500 – 3.500 vòng/phút.
  • Nội thất: Khoang nội thất rộng rãi và thoáng đãng, ghế ngồi bọc da cao cấp, và màn hình điều khiển cảm ứng 7 inch kết nối đa phương tiện.
  • Giá bán: Giá niêm yết của Volkswagen Jetta là 899 triệu VNĐ, với giá lăn bánh tham khảo tại Hà Nội là khoảng 1,045 tỷ VNĐ.

Volkswagen Jetta là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng C với thiết kế Châu Âu và hiệu suất đáng tin cậy.

Volkswagen Passat

Volkswagen Passat

Là một mẫu sedan hạng D từ hãng xe Đức nổi tiếng với thiết kế sang trọng và hiệu suất vận hành ấn tượng.

  • Giá niêm yết: Phiên bản BlueMotion High của Volkswagen Passat có giá niêm yết là 1 tỷ 480 triệu VNĐ.
  • Giá lăn bánh: Tại Hà Nội, giá lăn bánh cho phiên bản này là khoảng 1.679.937.000 VNĐ.
  • Kích thước: Passat có chiều dài 4.767 mm, chiều rộng 1.832 mm, và chiều cao 1.441 mm, cung cấp không gian rộng rãi và thoải mái.
  • Ngoại thất: Thiết kế ngoại hình của Passat không quá hào nhoáng nhưng lại toát lên vẻ đơn giản, hiện đại với đèn pha LED và la-zăng hợp kim nhôm 18 inch.
  • Nội thất: Khoang lái của Passat được trang bị các chi tiết ốp nhôm màu bạc, màn hình cảm ứng 8 inch, và ghế bọc da có tính năng massage, mang lại cảm giác sang trọng và thoải mái.
  • Động cơ: Passat sử dụng động cơ mạnh mẽ với mô men xoắn tối đa 250 Nm.
  • Tiêu thụ nhiên liệu: Trong đô thị, Passat tiêu thụ khoảng 9,15 Lít/100km và ngoài đô thị là 6,53 Lít/100km.

Volkswagen Passat là một lựa chọn xuất sắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang với thiết kế Đức đặc trưng và trải nghiệm lái xe đẳng cấp.

Volkswagen Virtus

Volkswagen Virtus

Là một mẫu sedan hạng B đến từ hãng xe Đức, được thiết kế với phong cách thời thượng và trang bị công nghệ hiện đại.

  • Động cơ: Virtus sử dụng động cơ 1.0 TSI, 3 xy lanh, tăng áp, với dung tích xy lanh 999 cm3.
  • Công suất: Công suất tối đa là 115 Hp tại 5500 vòng/phút và mô men xoắn tối đa 178 Nm tại 1750-4500 vòng/phút.
  • Hộp số: Xe được trang bị hộp số tự động 6 cấp (6AT).
  • Tiêu thụ nhiên liệu: Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp là 6,64 lit/100km cho phiên bản Elegance và 7,56 lit/100km cho phiên bản Luxury.
  • Giá bán: Phiên bản Virtus Elegance có giá từ 949,000,000 VNĐ và phiên bản Luxury có giá từ 1,069,000,000 VNĐ.
  • An toàn: Virtus được trang bị hệ thống an toàn với 6 túi khí cho phiên bản Luxury và 2 túi khí cho phiên bản Elegance, cùng với hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hỗ trợ phanh gấp BA.

Volkswagen Virtus mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa thiết kế, hiệu suất và tiện nghi, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan hạng B.

Ngoài xe sedan từ thị trường Châu Âu, ở Việt Nam còn có rất nhiều mẫu sedan đến từ thị trường Châu Á khác, với giá xe rất phù hợp với đại đa số khách hàng Việt.

Dưới đây là một số mẫu xe sedan và giá bán tại thị trường Việt Nam

Hyundai i10 2024

  • Ra mắt: 06/2024.
  • Giá xe: 360 triệu - 455 triệu.

Mitsubishi Attrage 2021

  • Ra mắt: 02/2021.
  • Giá xe: 380 triệu - 490 triệu.

Kia Soluto 2021

  • Giá xe: 386 triệu - 462 triệu.

Hyundai Accent 2024

  • Ra mắt: 05/2024.
  • Giá xe: 439 triệu - 569 triệu.

Mazda Mazda2 2023

  • Ra mắt: 10/2023.
  • Giá xe: 408 triệu - 572 triệu.

Nissan Almera 2022

  • Ra mắt: 06/2022.
  • Giá xe: 539 triệu - 595 triệu.

Toyota Vios 2023

  • Ra mắt: 05/2023.
  • Giá xe: 458 triệu - 545 triệu.

Honda City 2023

  • Ra mắt: 07/2023.
  • Giá xe: 559 triệu - 609 triệu.

Suzuki Ciaz 2021

  • Giá xe: 535 triệu.

Mazda Mazda3 2021

  • Giá xe: 579 triệu - 729 triệu.

Hyundai Elantra 2022

  • Ra mắt: 10/2022.
  • Giá xe: 579 triệu - 769 triệu.

MG MG5 2023

  • Ra mắt: 09/2023.
  • Giá xe: 399 triệu.

Kia K3 2022

  • Ra mắt: 01/2022.
  • Giá xe: 539 triệu - 725 triệu.

Honda Civic 2022

  • Ra mắt: 02/2022.
  • Giá xe: 730 triệu - 870 triệu.

Toyota Corolla Altis 2023

  • Ra mắt: 10/2023.
  • Giá xe: 725 triệu - 870 triệu.

Mazda Mazda6 2021

  • Giá xe: 779 triệu - 914 triệu.

Ngoài ra, còn có một số mẫu sedan khác đã dừng bán hoặc không còn phân phối tại thị trường Việt Nam

Kia Cerato 2021

  • Dừng bán từ 01/2022.
  • Giá xe: 544 triệu - 685 triệu.

VinFast Lux A2.0 2021

  • Dừng bán từ 07/2022.
  • Giá xe: 1 tỷ 115 triệu - 1 tỷ 358 triệu.

Hy vọng bài viết chi tiết của VW Hoàng Gia sẽ giúp quý vị và các bạn có thêm thông tin về xe sedan cũng như giá bán, để có thể lựa chọn cho mình những mẫu xe sedan phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của gia đình mình nhé!

Liên hệ với chúng tôi để hưởng những chính sách tốt nhất khi bạn có nhu cầu tìm mua một chiếc xe Volkswagen:

VW HOÀNG GIA - NHÀ PHÂN PHỐI XE VOLKSWAGEN

☎️ Hotline 093 2168 093 tư vấn giá xe và các Chương Trình Khuyến Mãi

🏢 Số 115 Lý Chính Thắng, P. Võ Thị Sáu, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh

🌐Website   📰Fanpage   🎞 Youtube

Zalo